Có 3 kết quả:

事关 shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ事關 shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ士官 shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to concern
(2) on (some topic)
(3) about
(4) concerning
(5) to have importance for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to concern
(2) on (some topic)
(3) about
(4) concerning
(5) to have importance for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) warrant officer
(2) petty officer
(3) noncommissioned officer (NCO)
(4) Japanese military officer

Bình luận 0